Có 2 kết quả:
Shào ㄕㄠˋ • shào ㄕㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Shao
(2) place name
(2) place name
Từ ghép 21
Kē Shào mín 柯邵忞 • Shào bó Hú 邵伯湖 • Shào dōng 邵东 • Shào dōng 邵東 • Shào dōng xiàn 邵东县 • Shào dōng xiàn 邵東縣 • Shào Piāo píng 邵飄萍 • Shào Piāo píng 邵飘萍 • Shào wǔ 邵武 • Shào wǔ shì 邵武市 • Shào yáng 邵阳 • Shào yáng 邵陽 • Shào yáng dì qū 邵阳地区 • Shào yáng dì qū 邵陽地區 • Shào yáng shì 邵阳市 • Shào yáng shì 邵陽市 • Shào yáng xiàn 邵阳县 • Shào yáng xiàn 邵陽縣 • Shào Yì fū 邵逸夫 • Shào Yōng 邵雍 • Shào zú 邵族
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất, ấp nhà Tấn thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh “Hà Nam” 河南 (Trung Quốc).
2. (Danh) Họ “Thiệu”.
2. (Danh) Họ “Thiệu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
② Dùng như chữ 召, họ Thiệu.
② Dùng như chữ 召, họ Thiệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Lớn: 年高德邵 Tuổi cao đức lớn;
② [Shào] Ấp Thiệu (thời Xuân thu, Trung Quốc);
③ [Shào] (Họ) Thiệu.
② [Shào] Ấp Thiệu (thời Xuân thu, Trung Quốc);
③ [Shào] (Họ) Thiệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời cổ — Họ người.
Từ ghép 3