Có 2 kết quả:
Shào ㄕㄠˋ • shào ㄕㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰召⻏
Nét bút: フノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: SRNL (尸口弓中)
Unicode: U+90B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ẩm tửu kỳ 01 - 飲酒其一 (Đào Tiềm)
• Ba sơn - 巴山 (Đỗ Phủ)
• Lão phố đường - 老圃堂 (Tào Nghiệp)
• Mô ngư nhi - Đông Cao ngụ cư - 摸魚兒-東皋寓居 (Triều Bổ Chi)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖 (Đỗ Phủ)
• Trừ tịch - 除夕 (Phùng Khắc Khoan)
• Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 3 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其三 (Đỗ Phủ)
• Ba sơn - 巴山 (Đỗ Phủ)
• Lão phố đường - 老圃堂 (Tào Nghiệp)
• Mô ngư nhi - Đông Cao ngụ cư - 摸魚兒-東皋寓居 (Triều Bổ Chi)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Quá Nam nhạc nhập Động Đình hồ - 過南嶽入洞庭湖 (Đỗ Phủ)
• Trừ tịch - 除夕 (Phùng Khắc Khoan)
• Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 3 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其三 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Shao
(2) place name
(2) place name
Từ ghép 21
Kē Shào mín 柯邵忞 • Shào bó Hú 邵伯湖 • Shào dōng 邵东 • Shào dōng 邵東 • Shào dōng xiàn 邵东县 • Shào dōng xiàn 邵東縣 • Shào Piāo píng 邵飄萍 • Shào Piāo píng 邵飘萍 • Shào wǔ 邵武 • Shào wǔ shì 邵武市 • Shào yáng 邵阳 • Shào yáng 邵陽 • Shào yáng dì qū 邵阳地区 • Shào yáng dì qū 邵陽地區 • Shào yáng shì 邵阳市 • Shào yáng shì 邵陽市 • Shào yáng xiàn 邵阳县 • Shào yáng xiàn 邵陽縣 • Shào Yì fū 邵逸夫 • Shào Yōng 邵雍 • Shào zú 邵族
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất, ấp nhà Tấn thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh “Hà Nam” 河南 (Trung Quốc).
2. (Danh) Họ “Thiệu”.
2. (Danh) Họ “Thiệu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
② Dùng như chữ 召, họ Thiệu.
② Dùng như chữ 召, họ Thiệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Lớn: 年高德邵 Tuổi cao đức lớn;
② [Shào] Ấp Thiệu (thời Xuân thu, Trung Quốc);
③ [Shào] (Họ) Thiệu.
② [Shào] Ấp Thiệu (thời Xuân thu, Trung Quốc);
③ [Shào] (Họ) Thiệu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời cổ — Họ người.
Từ ghép 3