Có 1 kết quả:

Shào Yōng ㄕㄠˋ ㄧㄨㄥ

1/1

Shào Yōng ㄕㄠˋ ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shao Yong (1011-1077), Northern Song poet and Rationalist scholar 理學家|理学家