Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一ノフフ丨
Thương Hiệt: LMPNL (中一心弓中)
Unicode: U+90B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bắc, bội
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

bèi ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Bội

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam 河南. § Ta quen đọc là “bắc”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một nước ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam. Ta quen đọc chữ bắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước Bội (một nước thời xưa, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Trung-Anh

name of a feudal state