Có 2 kết quả:
Wǎ ㄨㄚˇ • wǎ ㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old place name
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất cổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to grab
(2) see 邷麼兒|邷么儿[wa3 mo2 r5]
(2) see 邷麼兒|邷么儿[wa3 mo2 r5]
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2