Có 2 kết quả:

ㄨㄚˇㄨㄚˇ
Âm Pinyin: ㄨㄚˇ, ㄨㄚˇ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶フ丨
Thương Hiệt: XMNNL (重一弓弓中)
Unicode: U+90B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoã

Tự hình 1

1/2

ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old place name

ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất cổ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to grab
(2) see 邷麼兒|邷么儿[wa3 mo2 r5]

Từ ghép 2