Có 2 kết quả:
Wǎ ㄨㄚˇ • wǎ ㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old place name
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất cổ.
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2