Có 2 kết quả:
Yè ㄜˋ • yè ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Ye
(2) ancient district in modern day Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3]
(2) ancient district in modern day Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3]
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.
② (Họ) Nghiệp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄴
Từ ghép 2