Có 2 kết quả:

ㄜˋㄜˋ
Âm Pinyin: ㄜˋ, ㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丨丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: TCNL (廿金弓中)
Unicode: U+90BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệp
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

ㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Ye
(2) ancient district in modern day Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3]

ㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đất Nghiệp thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
② (Họ) Nghiệp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄴

Từ ghép 2