Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: yì 邑 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰令⻏
Nét bút: ノ丶丶フ丶フ丨
Thương Hiệt: OINL (人戈弓中)
Unicode: U+90BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gần, kề
2. láng giềng
2. láng giềng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàng xóm, láng giềng: 四鄰 Hàng xóm chung quanh; 東鄰 Hàng xóm phía đông; 鄰人 Người láng giềng; 近鄰 Người láng giềng gần;
② Lân cận, bên cạnh: 鄰國 Nước lân cận; 鄰縣 Huyện lân cận; 鄰家 Nhà bên cạnh; 鄰座 Ghế bên cạnh;
③ (văn) Gần kề: 與鬼爲鄰 Gần kề với quỷ, sắp chết;
④ (văn) Người trợ giúp kề cận.
② Lân cận, bên cạnh: 鄰國 Nước lân cận; 鄰縣 Huyện lân cận; 鄰家 Nhà bên cạnh; 鄰座 Ghế bên cạnh;
③ (văn) Gần kề: 與鬼爲鄰 Gần kề với quỷ, sắp chết;
④ (văn) Người trợ giúp kề cận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄰
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) adjacent
(3) close to
(2) adjacent
(3) close to
Từ điển Trung-Anh
variant of 鄰|邻[lin2]
Từ ghép 41
bǐ lín 比邻 • dì lín 地邻 • gāo lín 高邻 • hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻 • jiē fang lín lǐ 街坊邻里 • jiē fang sì lín 街坊四邻 • jǐn lín 紧邻 • jìn lín 近邻 • lín bāng 邻邦 • lín běn kūn 邻苯醌 • lín guó 邻国 • lín jiā 邻家 • lín jiē 邻接 • lín jìn 邻近 • lín jū 邻居 • lín lǐ 邻里 • lín mù 邻睦 • lín qū 邻区 • lín rén 邻人 • lín shè 邻舍 • lín yòu 邻佑 • lín yòu 邻右 • lín yù 邻域 • lín zuǒ 邻左 • lín zuò 邻座 • Lú Zhào lín 卢照邻 • mù lín 睦邻 • mù lín zhèng cè 睦邻政策 • pí lín 毗邻 • qīn mù lín bāng 亲睦邻邦 • sì lín 四邻 • sì lín bā shè 四邻八舍 • tiān yá bǐ lín 天涯比邻 • tiān yá ruò bǐ lín 天涯若比邻 • xiāng lín 乡邻 • xiāng lín 相邻 • yī diǎn lín yù 一点邻域 • yǐ lín wéi hè 以邻为壑 • yuǎn qīn bù rú jìn lín 远亲不如近邻 • zuǒ lín yòu lǐ 左邻右里 • zuǒ lín yòu shè 左邻右舍