Có 1 kết quả:
lín guó ㄌㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bordering country
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries
(2) neighbor country
(3) neighboring countries
(4) surrounding countries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0