Có 2 kết quả:

Guī ㄍㄨㄟguī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: Guī ㄍㄨㄟ, guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フ丨
Thương Hiệt: GGNL (土土弓中)
Unicode: U+90BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Gui
(2) ancient place name

guī ㄍㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (tên đất, xem: hạ khuê 下邽, thượng khuê 上邽)
2. họ Khuê

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên đất thời xưa (Hạ Khuê 下邽 ở thành phố Vị Nam, tỉnh Thiểm Tây; Thượng Khuê 上邽 là một huyện thời cổ, thuộc phía tây nam thành phố Thiên Thuỷ, tỉnh Cam Túc, Trung Quốc ngày nay);
② (Họ) Khuê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất — Họ người.

Từ ghép 2