Có 3 kết quả:
gé ㄍㄜˊ • hé ㄏㄜˊ • xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quan thoại: gé ㄍㄜˊ, hé ㄏㄜˊ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái: ⿰合⻏
Nét bút: ノ丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: ORNL (人口弓中)
Unicode: U+90C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái: ⿰合⻏
Nét bút: ノ丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: ORNL (人口弓中)
Unicode: U+90C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gap3, hap6
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gap3, hap6
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể