Có 5 kết quả:
Qiè ㄑㄧㄝˋ • Xì ㄒㄧˋ • qiè ㄑㄧㄝˋ • xì ㄒㄧˋ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𠫤⻏
Nét bút: ノ丶一ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: KINL (大戈弓中)
Unicode: U+90C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qie
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 郤, surname Xi
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng khác của “khích” 郤.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (tên đất)
2. chỗ xương thịt giáp nhau
2. chỗ xương thịt giáp nhau
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng là chữ 卽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 郤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khe hở. Như chữ Khích 隙.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khước 卻 và Khước 却.
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng khác của “khích” 郤.