Có 2 kết quả:

Hòu ㄏㄡˋhòu ㄏㄡˋ
Âm Pinyin: Hòu ㄏㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: HRNL (竹口弓中)
Unicode: U+90C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

Hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Hou
(2) place name

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất, một ấp nhà Lỗ 魯 thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Sơn Đông 山東.
2. (Danh) Họ “Hậu” 郈.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một ấp ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ấp Hậu (thời xưa ở Trung Quốc);
② (Họ) Hậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một ấp thuộc nước Lỗ thời Xuân Thu, nay thuộc địa phần Sơn Đông — Họ người.