Có 1 kết quả:

xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MJMJL (一十一十中)
Unicode: U+90C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hình

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xíng ㄒㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như “hình” 邢.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 邢.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một nước nhỏ thời cổ, tới thời Xuân Thu thì bị nược Vệ diệt. Đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Bắc.