Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: GGRAU (土土口日山)
Unicode: U+90CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)

Tự hình 1

Dị thể 1