Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nā ㄋㄚ, nǎ ㄋㄚˇ, nà ㄋㄚˋ, na , né ㄋㄜˊ, něi ㄋㄟˇ, nèi ㄋㄟˋ, Nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái: ⿰舟⻏
Nét bút: ノノフ丶一丶フ丨
Thương Hiệt: HYNL (竹卜弓中)
Unicode: U+90CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Hình thái: ⿰舟⻏
Nét bút: ノノフ丶一丶フ丨
Thương Hiệt: HYNL (竹卜弓中)
Unicode: U+90CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0