Có 1 kết quả:

láng zhōng ㄌㄤˊ ㄓㄨㄥ

1/1

láng zhōng ㄌㄤˊ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) doctor (Chinese medicine)
(2) ancient official title
(3) companions (respectful)