Có 1 kết quả:

láng kěn xún huán ㄌㄤˊ ㄎㄣˇ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Rankine cycle (engineering)

Bình luận 0