Có 2 kết quả:
Kuài ㄎㄨㄞˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰会⻏
Nét bút: ノ丶一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: XOINL (重人戈弓中)
Unicode: U+90D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Kuai
(2) name of a feudal state
(2) name of a feudal state