Có 2 kết quả:
Zhèng ㄓㄥˋ • zhèng ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zheng state during the Warring States period
(2) surname Zheng
(3) abbr. for 鄭州|郑州[Zheng4 zhou1]
(2) surname Zheng
(3) abbr. for 鄭州|郑州[Zheng4 zhou1]
Từ ghép 17
Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道 • Lán Zhèng Cháng guǎn dào 兰郑长管道 • Zhèng Chéng gōng 郑成功 • Zhèng Guāng zǔ 郑光祖 • Zhèng guó qú 郑国渠 • Zhèng Hé 郑和 • Zhèng mǎ 郑码 • Zhèng Mèng zhǔn 郑梦准 • Zhèng rén zhēng nián 郑人争年 • Zhèng Xìng juān 郑幸娟 • Zhèng Xuán 郑玄 • Zhèng Yī jiàn 郑伊健 • Zhèng Yì lǐ 郑易里 • Zhèng Yù líng 郑裕玲 • Zhèng zhōu 郑州 • Zhèng zhōu Dà xué 郑州大学 • Zhèng zhōu Shì 郑州市
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Trịnh
2. họ Trịnh
2. họ Trịnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trịnh trọng;
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
② [Zhèng] Nước Trịnh (thời Chu, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc);
③ [Zhèng] (Họ) Trịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄭
Từ ghép 8