Có 1 kết quả:

yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一フ丨一フ丨
Thương Hiệt: BQNL (月手弓中)
Unicode: U+90D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vận
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

yùn ㄩㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ấp Vận thuộc nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. họ Vận

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ấp Vận (của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② (Họ) Vận.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄆

Từ điển Trung-Anh

place name