Có 2 kết quả:

Chéng ㄔㄥˊchéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: Chéng ㄔㄥˊ, chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 邑 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフノ丶フ丨
Thương Hiệt: ISNL (戈尸弓中)
Unicode: U+90D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thành
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

Chéng ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Cheng
(2) Zhou Dynasty (1046-256 BCE) vassal state

chéng ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Thành thời cổ (nay thuộc phía bắc huyện Vấn Thượng, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên nước cổ, Chu Vũ Vương phong cho mẹ, em và chú. Nay thuộc tỉnh Sơn Đông.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên nước thời cổ (thuộc phía bắc huyện Vấn Thượng, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất đời nhà Chu, thuộc tỉnh Sơn Đông.