Có 2 kết quả:
Chéng ㄔㄥˊ • chéng ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Cheng
(2) Zhou Dynasty (1046-256 BCE) vassal state
(2) Zhou Dynasty (1046-256 BCE) vassal state
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Thành thời cổ (nay thuộc phía bắc huyện Vấn Thượng, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên nước cổ, Chu Vũ Vương phong cho mẹ, em và chú. Nay thuộc tỉnh Sơn Đông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên nước thời cổ (thuộc phía bắc huyện Vấn Thượng, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất đời nhà Chu, thuộc tỉnh Sơn Đông.