Có 3 kết quả:
Chī ㄔ • chī ㄔ • xī ㄒㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰希⻏
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨フ丨
Thương Hiệt: KBNL (大月弓中)
Unicode: U+90D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Chi
(2) name of an ancient city
(2) name of an ancient city
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khoảng giữa các đốt xương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tên ấp đời Chu (thuộc thành phố Thấm Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay);
② (Họ) Si.
② (Họ) Si.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một đời nhà Chu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hà Nam — Họ người — Ta có người đọc Hi.