Có 1 kết quả:

ㄨˊ
Âm Pinyin: ㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 邑 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: MRNL (一口弓中)
Unicode: U+90DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngữ
Âm Quảng Đông: ng4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name