Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰孚⻏
Nét bút: ノ丶丶ノフ丨一フ丨
Thương Hiệt: BDNL (月木弓中)
Unicode: U+90DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Nôm: phù
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くるわ (kuruwa)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Nôm: phù
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): くるわ (kuruwa)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khu ngoài thành, ngoại ô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khu ngoài thành, quách, ngoại ô.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thành ngoài (quách), khu ngoại ô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thành ngoài, quách, khu ngoại ô.
Từ điển Trung-Anh
suburbs
Từ ghép 2