Có 2 kết quả:
Gào ㄍㄠˋ • gào ㄍㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Gao
(2) name of a feudal state
(2) name of a feudal state
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (tên đất)
2. họ Cáo
2. họ Cáo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nước, chư hầu nhà Chu 周 ngày xưa, nay ở vào tỉnh Sơn Đông 山東.
2. (Danh) Tên đất, ấp của nhà Tấn 晉, nay ở tỉnh Sơn Tây 山西.
3. (Danh) Họ “Cáo”.
2. (Danh) Tên đất, ấp của nhà Tấn 晉, nay ở tỉnh Sơn Tây 山西.
3. (Danh) Họ “Cáo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
② Tên đất.
③ Họ Cáo.
② Tên đất.
③ Họ Cáo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Cáo (thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② Đất Cáo (ở trong nước Tấn thời Xuân thu);
③ (Họ) Cáo.
② Đất Cáo (ở trong nước Tấn thời Xuân thu);
③ (Họ) Cáo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Đông — Họ người.