Có 2 kết quả:

Gào ㄍㄠˋgào ㄍㄠˋ
Âm Pinyin: Gào ㄍㄠˋ, gào ㄍㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: HRNL (竹口弓中)
Unicode: U+90DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), コク (koku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gou3

Tự hình 3

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

Gào ㄍㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Gao
(2) name of a feudal state

gào ㄍㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (tên đất)
2. họ Cáo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một nước, chư hầu nhà Chu 周 ngày xưa, nay ở vào tỉnh Sơn Đông 山東.
2. (Danh) Tên đất, ấp của nhà Tấn 晉, nay ở tỉnh Sơn Tây 山西.
3. (Danh) Họ “Cáo”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên một nước ngày xưa.
② Tên đất.
③ Họ Cáo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Cáo (thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② Đất Cáo (ở trong nước Tấn thời Xuân thu);
③ (Họ) Cáo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Đông — Họ người.