Có 3 kết quả:
Láng ㄌㄤˊ • láng ㄌㄤˊ • làng ㄌㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰良⻏
Nét bút: 丶フ一一フノ丶フ丨
Thương Hiệt: IVNL (戈女弓中)
Unicode: U+90DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko)
Âm Hàn: 낭, 랑
Âm Quảng Đông: long4
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko)
Âm Hàn: 낭, 랑
Âm Quảng Đông: long4
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 郎[Lang2]
(2) surname Lang
(2) surname Lang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chàng trai
2. một chức quan
2. một chức quan
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “lang” 郎.
Từ điển Trung-Anh
variant of 郎[lang2]
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “lang” 郎.