Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bó ㄅㄛˊTổng nét: 9
Bộ:
yì 邑 (+7 nét)
Hình thái:
⿰孛⻏Nét bút:
一丨丶フフ丨一フ丨Thương Hiệt: JDNL (十木弓中)
Unicode:
U+90E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận