Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qù ㄑㄩˋTổng nét: 9
Bộ:
yì 邑 (+7 nét)
Hình thái:
⿰貝⻏Nét bút:
丨フ一一一ノ丶フ丨Thương Hiệt: BCNL (月金弓中)
Unicode:
U+90E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận