Có 1 kết quả:

bù fen ㄅㄨˋ

1/1

bù fen ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) part
(2) share
(3) section
(4) piece
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0