Có 1 kết quả:
bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) troops under one's command
(2) subordinate
(3) affiliated to a ministry
(2) subordinate
(3) affiliated to a ministry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0