Có 1 kết quả:
bù zhǎng ㄅㄨˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head of a (government etc) department
(2) section chief
(3) section head
(4) secretary
(5) minister
(6) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) section chief
(3) section head
(4) secretary
(5) minister
(6) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0