Có 1 kết quả:

bù mén ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

bộ môn

Từ điển Trung-Anh

(1) department
(2) branch
(3) section
(4) division
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0