Có 1 kết quả:
bù mén ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bộ môn
Từ điển Trung-Anh
(1) department
(2) branch
(3) section
(4) division
(5) CL:個|个[ge4]
(2) branch
(3) section
(4) division
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0