Có 1 kết quả:

bù shǒu ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ

1/1

bù shǒu ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the key or radical by which a character is arranged in a traditional Chinese dictionary

Bình luận 0