Có 1 kết quả:
qī ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Thê (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông Thê (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc);
② 【郪丘】Thê Khâu [Qiqiu] Ấp Thê Khâu (của nước Tề thời Xuân thu, thuộc huyện Đông Hà, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).
② 【郪丘】Thê Khâu [Qiqiu] Ấp Thê Khâu (của nước Tề thời Xuân thu, thuộc huyện Đông Hà, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thê khâu 郪丘 Tên đất thuộc nước Tề thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.
Từ điển Trung-Anh
(1) name of a river
(2) place name
(2) place name
Từ ghép 1