Có 1 kết quả:
pí ㄆㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卑⻏
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: HJNL (竹十弓中)
Unicode: U+90EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Nga My sơn nguyệt - 峨眉山月 (Tiền Đỗ)
• Túc Hạ Bì - 宿下郫 (Phạm Đình Hổ)
• Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 1 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其一 (Đỗ Phủ)
• Túc Hạ Bì - 宿下郫 (Phạm Đình Hổ)
• Tương phó Thành Đô thảo đường đồ trung hữu tác, tiên ký Nghiêm Trịnh công kỳ 1 - 將赴成都草堂途中有作,先寄嚴鄭公其一 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Tứ Xuyên — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
place name