Có 1 kết quả:

ㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: HJNL (竹十弓中)
Unicode: U+90EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Bì Huyện” 郫縣: (1) Tên đất ở tỉnh Hà Nam 河南. (2) Tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên 四川.

Từ điển Thiều Chửu

① Bì thiệu 郫邵 xem chữ thiệu 邵.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 郫縣 Huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông thuộc tỉnh Tứ Xuyên — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

place name