Có 1 kết quả:

Guō Jīng jīng ㄍㄨㄛ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Guo Jingjing (1981-), Chinese female diver and Olympic gold medalist

Bình luận 0