Có 1 kết quả:

Guō Mào qiàn ㄍㄨㄛ ㄇㄠˋ ㄑㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Guo Maoqian (11th-12th century), Song poetry collector, editor of Collection of yuefu lyric poems 樂府詩集|乐府诗集

Bình luận 0