Có 2 kết quả:
Tán ㄊㄢˊ • tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰炎⻏
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨
Thương Hiệt: FFNL (火火弓中)
Unicode: U+90EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Tan
(2) name of an ancient city
(2) name of an ancient city
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Đàm
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Đàm (thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② Tên huyện: 郯城 Huyện Đàm Thành (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
③ (Họ) Đàm.
② Tên huyện: 郯城 Huyện Đàm Thành (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
③ (Họ) Đàm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một nước chư hầu đời nhà Chu, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông — Họ người.