Có 1 kết quả:
zōu ㄗㄡ
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰取⻏
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: SJENL (尸十水弓中)
Unicode: U+90F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái: ⿰取⻏
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: SJENL (尸十水弓中)
Unicode: U+90F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châu, trâu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu), サン (san)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu), サン (san)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Ấp Châu ở huyện Khúc Phụ của nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “châu” 鄹.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ châu 鄹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trâu 鄹.
Từ điển Trung-Anh
birthplace of Confucius in Shandong