Có 2 kết quả:

Lái ㄌㄞˊlái ㄌㄞˊ
Âm Pinyin: Lái ㄌㄞˊ, lái ㄌㄞˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: DONL (木人弓中)
Unicode: U+90F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

Lái ㄌㄞˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

name of a country in Spring and Autumn period in modern Shandong, destroyed by Qi 齊|齐

lái ㄌㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tên đất thời cổ (nay thuộc phía đông bắc thành Huỳnh Dương, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất thời cổ (còn gọi là Thời Lai 時來, thuộc phía đông bắc thành phố Huỳnh Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên đất thời Xuân Thu, thuộc nước Trịnh, nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam.