Có 2 kết quả:
Lái ㄌㄞˊ • lái ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
name of a country in Spring and Autumn period in modern Shandong, destroyed by Qi 齊|齐
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên đất thời cổ (nay thuộc phía đông bắc thành Huỳnh Dương, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên đất thời cổ (còn gọi là Thời Lai 時來, thuộc phía đông bắc thành phố Huỳnh Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thời Xuân Thu, thuộc nước Trịnh, nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam.