Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: HUNL (竹山弓中)
Unicode: U+90F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Nghê thời Xuân Thu (nay thuộc phía đông nam thành phố Đằng Châu, tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tên nước thời Xuân thu (thuộc phía đông nam thành phố Đằng Châu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay);
② (Họ) Nghê.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên nước thời Xuân Thu đất cũ nay thuộc tỉnh Sơn Đông — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

place name