Có 1 kết quả:

yóu zhèng biān mǎ ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) postal code
(2) zip code

Bình luận 0