Có 1 kết quả:

yóu tǒng ㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) mailbox
(2) pillar box
(3) (old) letter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0