Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bù ㄅㄨˋ,
pǒu ㄆㄡˇTổng nét: 15
Bộ:
yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
⿰咅邑Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一丨フ一フ丨一フThương Hiệt: YRRAU (卜口口日山)
Unicode:
U+90F6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận