Có 1 kết quả:
xiāng ㄒㄧㄤ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Nét bút: フフノフ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VHAIL (女竹日戈中)
Unicode: U+90F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 鄉|乡