Có 2 kết quả:

Dān ㄉㄢdān ㄉㄢ
Âm Pinyin: Dān ㄉㄢ, dān ㄉㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: CJNL (金十弓中)
Unicode: U+90F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Dān ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a district in Hebei

Từ ghép 2

dān ㄉㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hàm đan 邯鄲,邯郸)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鄲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 邯鄲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鄲

Từ ghép 5