Có 1 kết quả:

ㄐㄩˊ
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶丶フ丨
Thương Hiệt: BKNL (月大弓中)
Unicode: U+90F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kích
Âm Quảng Đông: gwik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name