Có 1 kết quả:

dū shì chuán qí ㄉㄨ ㄕˋ ㄔㄨㄢˊ ㄑㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) urban legend (translation of recent Western term)
(2) story or theory circulated as true
(3) same as 都會傳奇|都会传奇

Bình luận 0