Có 1 kết quả:
dū hù ㄉㄨ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) highest administrative post in border areas
(2) governor of a march
(2) governor of a march
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0