Có 1 kết quả:

ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Pinyin: ruò ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yì 邑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: TRNL (廿口弓中)
Unicode: U+9100
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhược
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

1/1

ruò ㄖㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước Nhược thời cổ (nay thuộc phía tây nam huyện Nội Hương, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
2. kinh đô của nước Sở cuối thời Xuân Thu (nay thuộc phía đông nam thành phố Nghi Thành, tỉnh Hồ Bắc của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên đất, ấp của nước Sở thời Xuân Thu, thuộc tỉnh Hồ Bắc 湖北 bây giờ.
2. (Danh) Tên nước, ở biên giới Tần Sở ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam 河南.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên đất, thuộc tỉnh Hồ Bắc bây giờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước Nhược thời cổ (thuộc phía tây nam huyện Nội Hương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay);
② Thủ đô của nước Sở cuối thời Xuân thu (thuộc phía đông nam thành phố Nghi Thành, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một nước nhỏ thời Xuân Thu, đất cũ nay thuộc tỉnh Hồ Bắc ngày nay.

Từ điển Trung-Anh

place name