Có 1 kết quả:

hòu ㄏㄡˋ
Âm Pinyin: hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: ONKL (人弓大中)
Unicode: U+9107
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hậu
Âm Quảng Đông: hau4, hau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tên một vùng đất thời cổ (nay thuộc huyện Võ Trắc, tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên đất thời cổ (thuộc huyện Võ Trắc, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay).

Từ điển Trung-Anh

place name